Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fete day


noun
a day designated for feasting
Syn:
feast day
Hypernyms:
holiday
Hyponyms:
Rosh Hashanah, Rosh Hashana, Rosh Hashonah, Rosh Hashona, Jewish New Year,
movable feast, moveable feast, Circumcision, Feast of the Circumcision, January 1, Christmas,
Christmas Day, Xmas, Dec 25, Thanksgiving, Thanksgiving Day, Id al-Fitr,
Id al-Adha, Feast of Sacrifice
Part Holonyms:
religious festival, church festival


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.